Để hiện thực hóa các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, IMO đã triển khai 3 công cụ quan trọng sau:

1. EEXI – Energy Efficiency Existing Ship Index (Chỉ số hiệu suất năng lượng thiết kế)

Đây là chỉ số đo lường hiệu suất năng lượng thiết kế của tàu hiện có, nhằm đảm bảo rằng các tàu cũ tuân thủ tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng tương đương tàu mới (theo chỉ số EEDI trước đây).

 Đối tượng áp dụng:

  • Áp dụng từ năm 2023
  • Với tàu ≥ 400 GT
  • Bao gồm tàu chở hàng khô, chở dầu, container, LNG, Ro-Ro, hành khách, v.v.

 Cách tính:

  • Dựa trên công suất máy chính, lượng nhiên liệu tiêu thụ, tốc độ thiết kế, kích thước tàu và loại tàu.
  • So sánh chỉ số EEXI thực tế của tàu với giá trị tham chiếu (required EEXI) do IMO đưa ra cho từng loại tàu.

Yêu cầu tuân thủ:

Nếu không đạt, chủ tàu phải áp dụng các biện pháp kỹ thuật như:

  • Giới hạn tốc độ (Engine Power Limitation - EPL)
  • Nâng cấp chân vịt, hệ thống đẩy
  • Tối ưu hóa thân tàu, v.v.

2. CII – Carbon Intensity Indicator (Chỉ số cường độ carbon)

Đây là chỉ số đo cường độ phát thải carbon (CO₂) theo hoạt động thực tế hàng năm của tàu, tức là mức phát thải tính trên mỗi tấn hàng hóa/km vận chuyển.

Đối tượng áp dụng:

  • Áp dụng từ 1/1/2023
  • Với tàu ≥ 5.000 GT

Cách tính:

  • Dựa vào công thức:

    A black text on a white backgroundAI-generated content may be incorrect.

  • Tính theo báo cáo DCS (Data Collection System)

Xếp hạng:

  • Tàu sẽ được xếp loại từ A (xuất sắc) đến E (kém)
  • IMO khuyến khích tàu đạt A–B
  • Nếu xếp loại D trong 3 năm liên tiếp hoặc E trong 1 năm, tàu bắt buộc có kế hoạch hành động cải tiến hiệu suất (Corrective Action Plan)

 Tăng độ nghiêm khắc:

  • Mức CII yêu cầu sẽ giảm dần mỗi năm, buộc tàu phải cải thiện liên tục.

3. SEEMP – Ship Energy Efficiency Management Plan (Kế hoạch quản lý hiệu suất năng lượng)

Mục đích:

Cung cấp kế hoạch và biện pháp quản lý hiệu suất năng lượng để giúp tàu giảm tiêu hao nhiên liệu, tối ưu vận hành và giảm phát thải khí nhà kính.

Cấu trúc:

SEEMP Part I – áp dụng cho tất cả tàu ≥ 400 GT

  • Là kế hoạch tổng thể về các biện pháp cải thiện hiệu suất, như:
    • Quản lý tốc độ
    • Bảo trì chân vịt, thân tàu
    • Lập kế hoạch tuyến đường
    • Đào tạo thuyền viên

SEEMP Part II – áp dụng cho tàu ≥ 5.000 GT

  • Bắt buộc từ 2023, liên quan trực tiếp đến CII
  • Bao gồm:
    • Kế hoạch theo dõi lượng nhiên liệu tiêu thụ, phát thải CO₂
    • Mục tiêu giảm phát thải hằng năm
    • Cơ chế đánh giá, báo cáo và cải tiến hiệu suất dựa trên kết quả CII

Giám sát & đánh giá:

  • SEEMP Part II phải được phê duyệt bởi tổ chức phân cấp (class) và được đánh giá định kỳ.

Tổng kết – So sánh nhanh:

Yếu tố EEXI CII SEEMP
Tính chất Tĩnh (thiết kế tàu) Động (vận hành hàng năm) Kế hoạch & công cụ quản lý
Áp dụng từ 2023 2023 2023 (Part II bắt buộc)
Đối tượng Tàu ≥ 400 GT Tàu ≥ 5.000 GT ≥ 400 GT (Part I), ≥ 5.000 GT (Part II)
Yêu cầu chính Đáp ứng hiệu suất thiết kế tối thiểu Đáp ứng cường độ phát thải CO₂ mục tiêu Có kế hoạch, theo dõi và cải thiện hiệu suất
Biện pháp phổ biến Giới hạn công suất máy, nâng cấp kỹ thuật Điều chỉnh tốc độ, tối ưu tuyến đường Đào tạo, theo dõi dữ liệu, cập nhật kế hoạch